🔍 Search: ĐƯỢC CHUYỂN CÔNG TY
🌟 ĐƯỢC CHUYỂN CÔ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
이적되다
(移籍 되다)
Động từ
-
1
호적이 옮겨지다.
1 ĐƯỢC CHUYỂN KHẨU, ĐƯỢC CHUYỂN HỘ KHẨU: Hộ tịch được chuyển. -
2
운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기게 되다.
2 ĐƯỢC CHUYỂN NHÓM, ĐƯỢC CHUYỂN CÔNG TY, ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG: Vận động viên hay nghệ sĩ... được chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.
-
1
호적이 옮겨지다.